Characters remaining: 500/500
Translation

cao lâu

Academic
Friendly

Từ "cao lâu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa một cách dễ hiểu.

1. Nghĩa đầu tiên:

"Cao lâu" một danh từ (dt) chỉ một hiệu ăn lớn, nơi bán các món ăn Trung Quốc, thường các món như , phở, hoặc các món xào, hấp. "Cao lâu" có thể được hiểu như một nhà hàng hoặc quán ăn phục vụ những món ăn đặc trưng của văn hóa Trung Quốc.

2. Nghĩa thứ hai:

Trong ngữ cảnh địa , "cao lâu" cũng có thể được dùng để chỉ một hình thức địa danh, như cao lộctỉnh Lạng Sơn. Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Phân biệt các biến thể:

Cao lâu thường không nhiều biến thể khác nhau trong tiếng Việt, nhưng bạn có thể thấy "cao" "lâu" đôi khi được sử dụng riêng lẻ trong các ngữ cảnh khác nhau. "Cao" có thể liên quan đến độ cao, trong khi "lâu" có thể chỉ sự lâu bền, hoặc một khoảng thời gian dài.

Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nhà hàng: Cũng chỉ một nơi bán đồ ăn nhưng không nhất thiết phải thuộc về văn hóa Trung Quốc.
  • Quán ăn: Thường nhỏ hơn nhà hàng, có thể phục vụ nhanh chóng không gian đơn giản hơn.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong một số bối cảnh, bạn có thể sử dụng "cao lâu" để ám chỉ đến một nơi không gian rộng rãi, đông đúc phục vụ nhiều người, không chỉ đơn thuần một quán ăn.

  1. 1 dt. Hiệu ăn lớn, bán các món ăn Trung Quốc.
  2. 2 () h. Cao Lộc, t. Lạng Sơn.

Similar Spellings

Words Containing "cao lâu"

Comments and discussion on the word "cao lâu"